Mùa giải 2024/25 sắp khép lại với nhiều danh hiệu đã tìm được chủ nhân. Cúp Liên đoàn Anh đã kết thúc vào tháng 2, chứng kiến Newcastle United giành chiếc cúp đầu tiên sau 55 năm chờ đợi. Trong khi đó, FA Cup thuộc về Crystal Palace, danh hiệu lớn đầu tiên trong lịch sử của họ.
Cả hai câu lạc bộ đều vượt qua những đối thủ mạnh tại Wembley để tạo nên bất ngờ, khiến Liverpool và Manchester City chịu những thất bại cay đắng tại sân vận động biểu tượng này.
Tại Ngoại hạng Anh, Liverpool và Arsenal đã cạnh tranh quyết liệt cho ngôi vương, nhưng rốt cuộc, Lữ đoàn đỏ đã chiến thắng, qua đó giành danh hiệu vô địch quốc gia lần thứ 20.
Và Tottenham Hotspur đã vượt qua Manchester United trong trận chung kết Europa League. Danh hiệu lớn đầu tiên của Spurs sau gần hai thập kỷ đến ngay cả khi họ kết thúc mùa giải ở nhóm cuối bảng Ngoại hạng Anh cùng với Quỷ đỏ, bất chấp sự tiến bộ ở đấu trường châu Âu.
Trong khi đó, Chelsea vẫn đang căng buồm ra biển lớn khi đối đầu với Real Betis tại Conference League.
Dưới đây, chúng ta sẽ cùng điểm qua những câu lạc bộ Anh giành được nhiều danh hiệu nhất, với cái nhìn chi tiết về top 11.
Đối với danh sách này, các giải đấu nhỏ như Siêu cúp Anh (Community Shield) và Intertoto Cup sẽ không được tính đến. Tương tự, ‘các cúp châu Âu’ không bao gồm Siêu cúp châu Âu (UEFA Super Cup), trừ khi chúng được tính vào mục ‘Khác’ cùng với các danh hiệu như Cúp Liên lục địa và FIFA Club World Cup.
Hạng | Đội | Vô địch Quốc gia | Cúp Quốc nội | Cúp châu Âu | Khác | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 20 | 18 | 9 | 5 | 52 |
2 | Man Utd | 20 | 19 | 5 | 3 | 47 |
3 | Arsenal | 13 | 16 | 2 | 0 | 31 |
4 | Man City | 10 | 15 | 2 | 2 | 29 |
5 | Chelsea | 6 | 13 | 6 | 3 | 28 |
6 | Aston Villa | 7 | 12 | 1 | 1 | 21 |
7 | Tottenham | 2 | 12 | 4 | 0 | 18 |
8 | Everton | 9 | 5 | 1 | 0 | 15 |
9 | Newcastle | 4 | 7 | 1 | 0 | 12 |
=10 | Blackburn | 3 | 7 | 0 | 0 | 10 |
=10 | Nottingham Forest | 1 | 6 | 2 | 1 | 10 |
11 Nottingham Forest
10 danh hiệu
Huấn luyện viên Nottingham Forest ngồi trên khán đài sân vận động
Nottingham Forest đang trải qua mùa giải được xem là thành công nhất trong nhiều thập kỷ qua. Vào thời điểm bài viết này được thực hiện, họ hiện đang chiếm giữ vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng Ngoại hạng Anh – một thứ hạng đầy bất ngờ.
Họ đã không giành được một danh hiệu lớn nào kể từ Cúp Liên đoàn năm 1990 dưới sự dẫn dắt của Brian Clough, huấn luyện viên thành công nhất trong lịch sử câu lạc bộ.
Clough đã giúp đội bóng giành chức vô địch quốc gia đầu tiên và duy nhất vào năm 1978, trước khi có liên tiếp hai danh hiệu Cúp C1 châu Âu vào năm 1979 và 1980. Thêm bốn chức vô địch Cúp Liên đoàn nữa, không ngạc nhiên khi rất nhiều người yêu mến Cloughie. Forest cũng đã giành hai FA Cup và một Siêu cúp châu Âu, nâng tổng số danh hiệu lớn của họ lên 10.
Giải đấu | Số lần vô địch | Lần cuối cùng |
---|---|---|
Giải hạng Nhất (cũ) | 1 | 1978 |
FA Cup | 2 | 1959 |
League Cup | 4 | 1990 |
Cúp C1 châu Âu | 2 | 1980 |
Siêu cúp châu Âu | 1 | 1979 |
10 Blackburn Rovers
10 danh hiệu
Blackburn Rovers đã không còn góp mặt ở giải đấu cao nhất nước Anh kể từ năm 2012, nhưng họ vẫn xếp đồng hạng 10 với Forest về số danh hiệu lớn giành được.
Tất cả trừ hai danh hiệu lớn của họ đều đến trước năm 1930, với việc giành hai chức vô địch quốc gia và sáu FA Cup. Họ đã chấm dứt 81 năm chờ đợi danh hiệu vô địch quốc gia bằng cách giành chức vô địch Premier League vào năm 1995. Sau đó, Graeme Souness đã giúp câu lạc bộ vô địch Cúp Liên đoàn trong mùa giải 2001/02.
Đây vẫn là lần cuối cùng câu lạc bộ này nâng cao chiếc cúp.
Giải đấu | Số lần vô địch | Lần cuối cùng |
---|---|---|
Ngoại hạng Anh/Giải hạng Nhất | 3 | 1995 |
FA Cup | 6 | 1928 |
League Cup | 1 | 2002 |
9 Newcastle United
11 danh hiệu
Huấn luyện viên Eddie Howe của Newcastle United đang phản ứng trên sân
Trước khi giành Carabao Cup (Cúp Liên đoàn) vào năm 2025, Newcastle United là câu lạc bộ có thời gian chờ đợi danh hiệu lâu nhất trong số các đội bóng Anh từng giành ít nhất một cúp lớn. Thật vậy, lần cuối cùng Newcastle nâng cúp trước năm 2025 là khi The Beatles vẫn còn hoạt động và Chiến tranh Việt Nam đang diễn ra, đó là khi Chích Chòe vô địch Inter-Cities Fairs Cup năm 1969.
Chích Chòe đã có 4 lần vô địch quốc gia trong lịch sử, cùng với 6 danh hiệu FA Cup. Lần cuối cùng họ vô địch các giải đấu này lần lượt là năm 1927 và 1955.
Đội bóng của Eddie Howe chắc chắn đang hướng tới những thành công hơn nữa, đặc biệt là khi họ trở lại đấu trường châu Âu và tìm cách khẳng định vị thế trong nhóm những đội bóng hàng đầu châu lục trong tương lai gần.
Giải đấu | Số lần vô địch | Lần cuối cùng |
---|---|---|
Giải hạng Nhất (cũ) | 4 | 1927 |
FA Cup | 6 | 1955 |
Fairs Cup | 1 | 1969 |
EFL Cup | 1 | 2025 |
8 Everton
15 danh hiệu
Paul Rideout và Graham Stuart của Everton ăn mừng chức vô địch FA Cup
Everton đã trải qua những giai đoạn thành công ngắn ngủi trong lịch sử trước khi bước vào quãng thời gian khô hạn danh hiệu kéo dài.
Cho đến thập niên 1940, The Toffees đã giành được 5 chức vô địch quốc gia và 2 FA Cup trước khi trải qua một giai đoạn yên ắng. Các danh hiệu vô địch quốc gia vào năm 1963 và 1970 xen kẽ với chiến thắng FA Cup năm 1966.
Kể từ đó, chỉ có thêm 4 danh hiệu nữa được đội bóng Goodison Park giành được, lần gần nhất là vào năm 1995. Họ sẽ phải chờ đến năm sau để chấm dứt cơn khát danh hiệu này.
Giải đấu | Số lần vô địch | Lần cuối cùng |
---|---|---|
Giải hạng Nhất (cũ) | 9 | 1987 |
FA Cup | 5 | 1995 |
Cup Winners’ Cup | 1 | 1985 |
7 Tottenham Hotspur
18 danh hiệu
Đội trưởng Tottenham Hotspur nâng cao chiếc cúp vô địch Europa League 2025
Rất nhiều lời bàn tán đã được đưa ra về cơn khát danh hiệu của Tottenham Hotspur, kéo dài từ năm 2008, khi một câu lạc bộ tầm cỡ như họ lẽ ra phải giành được vài danh hiệu lớn kể từ đó.
Họ đã mất 17 năm để nếm trải vinh quang cúp quốc gia kể từ chiến thắng của Jonathan Woodgate giúp họ đánh bại Chelsea trong trận chung kết EFL Cup. Trận chung kết Europa League 2025 với Manchester United đã trao cho Ange Postecoglou cơ hội phá bỏ lời nguyền danh hiệu của câu lạc bộ – một cơ hội mà ông đã nắm lấy thành công.
Bàn thắng có phần lộn xộn của Brennan Johnson tại Bilbao đã chấm dứt thời gian chờ đợi danh hiệu lớn đó. Spurs đã nâng cao chiếc cúp Europa League lần thứ ba, với chiến thắng mới nhất là lần thứ tư của họ ở đấu trường châu lục, sau khi đã vô địch Cup Winners’ Cup vào năm 1963.
Tổng cộng, Spurs đã giành 18 danh hiệu lớn trong lịch sử. 14 danh hiệu còn lại là ở giải quốc nội, bao gồm 8 FA Cup. Điều khá kỳ lạ là họ thậm chí còn chưa lọt vào trận chung kết FA Cup nào kể từ năm 1991, nhưng lại góp mặt ở hai trận chung kết châu Âu trong khoảng thời gian đó.
Trong khi đó, số lần vô địch quốc gia của họ dừng lại ở con số 2, lần cuối cùng là vào năm 1961. Chỉ có thời gian mới trả lời được liệu chiến thắng tại Europa League có trở thành chất xúc tác cho nhiều thành công hơn trong tương lai hay không.
Giải đấu | Số lần vô địch | Lần cuối cùng |
---|---|---|
Giải hạng Nhất (cũ) | 2 | 1961 |
FA Cup | 8 | 1991 |
League Cup | 4 | 2008 |
UEFA Cup | 2 | 1984 |
Cup Winners’ Cup | 1 | 1963 |
6 Aston Villa
21 danh hiệu
Đội hình Aston Villa ăn mừng chức vô địch European Cup (Cúp C1) năm 1982
Giai đoạn thành công chính của Aston Villa đến vào cuối thế kỷ 19 và những năm đầu thế kỷ 20. Câu lạc bộ đã giành được 6 chức vô địch quốc gia và 6 FA Cup trong giai đoạn này.
Có lẽ, thành tựu lớn nhất của họ là giành chức vô địch European Cup (Cúp C1) vào năm 1982, đánh bại Bayern Munich trong trận chung kết. Điều này xảy ra sau khi họ đã giành chức vô địch quốc gia lần thứ bảy ở mùa giải trước đó.
Tổng cộng, đội bóng vùng Midlands này đã giành được 21 danh hiệu lớn, nhưng lần cuối cùng họ nâng cao một chiếc cúp đáng kể là vào năm 1996.
Giải đấu | Số lần vô địch | Lần cuối cùng |
---|---|---|
Giải hạng Nhất (cũ) | 7 | 1981 |
FA Cup | 7 | 1957 |
League Cup | 5 | 1996 |
Cúp C1 châu Âu | 1 | 1982 |
Siêu cúp châu Âu | 1 | 1982 |
5 Chelsea
28 danh hiệu
Olivier Giroud của Chelsea ăn mừng với cúp vô địch Europa League
Thành công của Chelsea trong 20 năm đầu thế kỷ 21 chắc chắn là nhờ vào tỷ phú người Nga Roman Abramovich. Từ năm 2003 đến 2022, The Blues đã giành được 20 danh hiệu lớn, bao gồm 5 chức vô địch Ngoại hạng Anh và 2 Champions League.
Mãi đến năm 1955, câu lạc bộ mới giành chức vô địch quốc gia đầu tiên, trong khi họ phải chờ đến năm 1970 để vô địch FA Cup. Vài năm gần đây khá khó khăn, bất chấp hàng triệu bảng đã chi cho cầu thủ. Liệu Enzo Maresca có thể dẫn dắt câu lạc bộ đến thêm nhiều danh hiệu nữa không? Chỉ thời gian mới có thể trả lời.
Giải đấu | Số lần vô địch | Lần cuối cùng |
---|---|---|
Ngoại hạng Anh/Giải hạng Nhất | 6 | 2017 |
FA Cup | 8 | 2018 |
League Cup | 5 | 2015 |
Champions League | 2 | 2021 |
Europa League | 2 | 2019 |
Cup Winners’ Cup | 2 | 1998 |
Siêu cúp châu Âu | 2 | 2021 |
FIFA Club World Cup | 1 | 2022 |
4 Manchester City
29 danh hiệu
Đội Manchester City ăn mừng chức vô địch Ngoại hạng Anh 2018
Manchester City là một câu lạc bộ khác hưởng lợi từ việc được tiếp quản bởi những ông chủ giàu có. Trước khi được mua lại vào năm 2008, City chỉ giành được 9 danh hiệu lớn.
Trong 17 năm qua, câu lạc bộ đã giành thêm 8 chức vô địch quốc gia, 3 FA Cup, 1 danh hiệu Champions League và 6 Cúp Liên đoàn.
Pep Guardiola đã biến City thành đội bóng được xem là xuất sắc nhất kỷ nguyên Premier League. Tuy nhiên, những khó khăn của câu lạc bộ trong mùa giải 2024/25 được thể hiện rõ qua việc thất bại trong trận chung kết FA Cup thứ hai liên tiếp – lần gần nhất là trước Crystal Palace. Nếu chiến thắng, họ đã có thể ngang bằng với Arsenal trong danh sách tổng số danh hiệu.
Giải đấu | Số lần vô địch | Lần cuối cùng |
---|---|---|
Ngoại hạng Anh/Giải hạng Nhất | 10 | 2024 |
FA Cup | 7 | 2023 |
League Cup | 8 | 2021 |
Champions League | 1 | 2023 |
Cup Winners’ Cup | 1 | 1970 |
Siêu cúp châu Âu | 1 | 2023 |
FIFA Club World Cup | 1 | 2023 |
3 Arsenal
31 danh hiệu
Thierry Henry và Robert Pires của Arsenal ăn mừng cùng cúp Ngoại hạng Anh
Trong khi Spurs và Newcastle phải hứng chịu sự chỉ trích vì những cơn khát danh hiệu kéo dài, Arsenal cũng chỉ giành được một FA Cup trong 8 năm qua.
Tuy nhiên, xét tổng thể, Pháo thủ đã giành được tổng cộng 31 danh hiệu lớn kể từ khi thành lập vào năm 1886, bao gồm kỷ lục 14 lần vô địch FA Cup.
Hơn nữa, họ cũng đã giành 13 chức vô địch quốc gia trong lịch sử, cùng với hai danh hiệu châu Âu – Inter-Cities Fairs Cup năm 1970 và Cup Winners’ Cup năm 1994.
Giải đấu | Số lần vô địch | Lần cuối cùng |
---|---|---|
Ngoại hạng Anh/Giải hạng Nhất | 13 | 2004 |
FA Cup | 14 | 2020 |
League Cup | 2 | 1993 |
Cup Winners’ Cup | 1 | 1994 |
Fairs Cup | 1 | 1970 |
2 Manchester United
47 danh hiệu
Dwight Yorke và Andy Cole của Manchester United nâng cúp vô địch Ngoại hạng Anh
Manchester United xếp thứ hai trong danh sách này nhờ giành được con số ấn tượng 47 danh hiệu trong lịch sử. Hai huấn luyện viên đã đóng góp phần lớn vào những thành công này – Sir Matt Busby và Sir Alex Ferguson.
Thật vậy, Busby đã giành được 8 danh hiệu lớn, đỉnh cao là chức vô địch European Cup (Cúp C1) năm 1968, 10 năm sau thảm họa hàng không Munich. Quỷ Đỏ đã trải qua giai đoạn sa sút cho đến khi Ferguson phát huy tài năng ma thuật của mình. Đến năm 2013, ông đã giành được 28 danh hiệu trong một kỷ nguyên mang tính biểu tượng.
Họ vẫn còn một chặng đường để vươn lên vị trí số một…
Giải đấu | Số lần vô địch | Lần cuối cùng |
---|---|---|
Ngoại hạng Anh/Giải hạng Nhất | 20 | 2013 |
FA Cup | 13 | 2024 |
League Cup | 6 | 2023 |
Champions League/European Cup | 3 | 2008 |
Europa League | 1 | 2017 |
Cup Winners’ Cup | 1 | 1991 |
Siêu cúp châu Âu | 1 | 1991 |
Intercontinental Cup | 1 | 1999 |
FIFA Club World Cup | 1 | 2008 |
Danh sách các câu lạc bộ Anh giàu thành tích nhất đã cho thấy những câu chuyện lịch sử đầy vinh quang. Từ những đế chế lâu đời đến những thế lực mới nổi, mỗi đội bóng trong top 11 này đều có một vị trí đặc biệt trong lòng người hâm mộ. Hãy cùng tiếp tục theo dõi và chờ đợi những thay đổi trong bảng xếp hạng này ở các mùa giải tiếp theo. Độc giả có thể tham khảo thêm các thông tin bóng đá mới nhất tại tinthethao365.net. Bạn nghĩ sao về những thành tích của các câu lạc bộ này?